Stt | Số QCVN | Tên QCVN | Ngày có hiệu lực | Ngày mất hiệu lực |
1 | QCVN 01:2008/BTNMT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp chế biến Cao su thiên nhiên | Ngày 03/8/2008 | |
2 | QCVN 02:2008/BTNMT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải lò đốt CTR Y tế | Ngày 03/8/2008 | Ngày 01/03/2013 - thay bằng QCVN 02:2012/BTNMT |
3 | QCVN 02:2012/BTNMT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về lò đốt chất thải rắn y tế | Ngày 01/03/2013 | |
4 | QCVN 03:2008/BTNMT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về giới hạn cho phép của KLN trong đất | Ngày 03/8/2008 | Ngày 01/03/2016 - thay bằng QCVN 03-MT:2015/BTNMT |
5 | QCVN 05:2009/BTNMT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng không khí xung quanh | Ngày 01/01/2010 | Ngày 01/01/2014 - thay bằng QCVN 05:2013/BTNMT |
6 | QCVN 06:2009/BTNMT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về một số chất độc hại trong khí xung quanh | Ngày 01/01/2010 | |
7 | QCVN 07:2009/BTNMT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về ngưỡng chất thải nguy hại | Ngày 01/01/2010 | |
8 | QCVN 08:2008/BTNMT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước mặt | Ngày 16/01/2009 | Ngày 01/03/2016 - thay bằng QCVN 08-MT:2015/BTNMT |
9 | QCVN 09:2008/BTNMT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước ngầm | Ngày 16/01/2009 | Ngày 01/03/2016 - thay bằng QCVN 09-MT:2015/BTNMT |
10 | QCVN 10:2008/BTNMT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước biển ven bờ | Ngày 16/01/2009 | Ngày 01/03/2016 - thay bằng QCVN 10-MT:2015/BTNMT |
11 | QCVN 11:2008/BTNMT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước nước thải công nghiệp chế biến thuỷ sản | Ngày 16/01/2009 | Ngày 01/03/2016 - thay bằng QCVN 11-MT:2015/BTNMT |
12 | QCVN 12:2008/BTNMT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước nước thải công nghiệp giấy và bột giấy | Ngày 16/01/2009 | |
13 | QCVN 13:2008/BTNMT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước nước thải công nghiệp dệt may | Ngày 16/01/2009 | Ngày 01/06/2015 - thay bằng QCVN 13-MT:2015/BTNMT |
14 | QCVN 14:2008/BTNMT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước nước thải sinh hoạt | Ngày 16/01/2009 | |
15 | QCVN 15:2008/BTNMT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dư lượng hoá chất BVTV trong đất | Ngày 16/01/2009 | |
16 | QCVN 19:2009/BTNMT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải công nghiệp đối với bụi và các chất vô cơ | Ngày 01/01/2010 | |
17 | QCVN 20:2009/BTNMT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải công nghiệp đối với một số chất hữu cơ | Ngày 01/01/2010 | |
18 | QCVN 21:2009/BTNMT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải công nghiệp sản xuất phân bón hóa học | Ngày 01/01/2010 | |
19 | QCVN 22:2009/BTNMT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải công nghiệp nhiệt điện | Ngày 01/01/2010 | |
20 | QCVN 23:2009/BTNMT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải công nghiệp sản xuất xi măng | Ngày 01/01/2010 | |
21 | QCVN 24:2009/BTNMT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp | Ngày 01/01/2010 | Ngày 15/02/2012 - thay bằng QCVN 40:2011/BTNMT |
22 | QCVN 25:2009/BTNMT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải của bãi chôn lấp chất thải rắn | Ngày 01/01/2010 | |
23 | QCVN 26:2010/BTNMT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tiếng ồn | Ngày 15/02/2011 | |
24 | QCVN 27:2010/BTNMT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về độ rung | Ngày 15/02/2011 | |
25 | QCVN 28:2010/BTNMT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải y tế | Ngày 15/02/2011 | |
26 | QCVN 29:2010/BTNMT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải của kho và cửa hàng xăng dầu | Ngày 15/02/2011 | |
27 | QCVN 30:2010/BTNMT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Khí thải lò đốt chất thải công nghiệp | Ngày 28/12/2010 | Ngày 01/03/2013 - thay bằng QCVN 30:2012/BTNMT |
28 | QCVN 30:2012/BTNMT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về lò đốt chất thải công nghiệp | Ngày 01/03/2013 | |
29 | QCVN 38:2011/BTNMT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước mặt bảo vệ đời sống thủy sinh | Ngày 15/02/2012 | Ngày 01/03/2016 - thay bằng QCVN 08-MT:2015/BTNMT |
30 | QCVN 39:2011/BTNMT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước dùng cho tưới tiêu | Ngày 15/02/2012 | Ngày 01/03/2016 - thay bằng QCVN 08-MT:2015/BTNMT |
31 | QCVN 40:2011/BTNMT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp | Ngày 15/02/2012 | |
32 | QCVN 41: 2011/BTNMT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đồng xử lý chất thải nguy hại trong lò nung xi măng | Ngày 01/03/2012 | |
33 | QCVN 43:2012/BTNMT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng trầm tích | Ngày 12/12/2012 | |
34 | QCVN 44:2012/BTNMT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước biển xa bờ | Ngày 12/12/2012 | |
35 | QCVN 05:2013/BTNMT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng không khí xung quanh | Ngày 01/01/2014 | |
36 | QCVN 50:2013/BTNMT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về ngưỡng nguy hại đối với bùn thải từ quá trình xử lý nước | Ngày 01/01/2014 | |
37 | QCVN 51:2013/BTNMT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải công nghiệp sản xuất thép. | Ngày 01/01/2014 | |
38 | QCVN 52:2013/BTNMT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp sản xuất thép. | Ngày 01/01/2014 | |
39 | QCVN 13-MT:2015/BTNMT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp dệt nhuộm | Ngày 01/06/2015 | |
40 | QCVN 08-MT:2015/BTNMT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước mặt | Ngày 01/03/2016 | |
41 | QCVN 10-MT:2015/BTNMT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước biển | Ngày 01/03/2016 | |
42 | QCVN 03-MT:2015/BTNMT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về giới hạn cho phép của KLN trong đất | Ngày 01/03/2016 | |
43 | QCVN 60-MT:2015/BTNMT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải sản xuất cồn nhiên liệu | Ngày 01/03/2016 | |
44 | QCVN 11-MT:2015/BTNMT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước nước thải công nghiệp chế biến thuỷ sản | Ngày 01/03/2016 | |
45 | QCVN 09-MT:2015/BTNMT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước dưới đất | Ngày 01/03/2016 |
Chia sẻ:
Tin liên quan
- VĂN BẢN PHÁP LÝ (30.05.2019)